--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thương vụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thương vụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thương vụ
+ noun
commercial affair, trade affair
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thương vụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thương vụ"
:
thương vụ
thượng võ
Lượt xem: 792
Từ vừa tra
+
thương vụ
:
commercial affair, trade affair
+
binary
:
đôi, nhị nguyên, nhị phânbinary measure (âm nhạc) nhịp đôibinary operation (toán học) phép toán nhị phânbinary fraction (toán học) phân số nhị phânbinary system hệ nhị nguyên